Tỷ giá ngoại tệ ngày hôm nay 11/04
Tỷ giá ngoại tệ ngày hôm nay 11/04/2016 được cập nhật lần thứ 3 vào lúc 08:26 đã được chúng tôi đưa tin trong bài viết dưới đây. Mời các bạn theo dõi nhé!
Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay(11/04/2016) |
Tỷ giá ngoại tệ hôm qua(10/04/2016) |
||||
Tỷ giá mua vào |
Tỷ giá chuyển khoản |
Tỷ giá bán ra |
Tỷ giá mua vào |
Tỷ giá chuyển khoản |
Tỷ giá bán ra |
|
USD | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
EUR | 25,217.29 ![]() |
25,293.17 ![]() |
25,519.21 ![]() |
25,146.48 | 25,222.15 | 25,447.56 |
AUD | 16,627.13 ![]() |
16,727.49 ![]() |
16,876.98 ![]() |
16,600.65 | 16,700.86 | 16,850.11 |
KRW | – | 19.30 ![]() |
20.57 ![]() |
– | 19.18 | 20.44 |
KWD | – | 73,774.15 | 76,671.56 | – | 73,774.15 | 76,671.56 |
MYR | – | 5,693.35 ![]() |
5,767.25 ![]() |
– | 5,618.96 | 5,691.90 |
NOK | – | 2,670.96 ![]() |
2,754.78 ![]() |
– | 2,635.43 | 2,718.13 |
RUB | – | 301.10 ![]() |
368.35 ![]() |
– | 297.23 | 363.61 |
SEK | – | 2,700.70 ![]() |
2,768.78 ![]() |
– | 2,694.85 | 2,762.79 |
SGD | 16,307.34 ![]() |
16,422.30 ![]() |
16,635.48 ![]() |
16,253.12 | 16,367.69 | 16,580.15 |
THB | 622.31 ![]() |
622.31 ![]() |
648.29 ![]() |
620.72 | 620.72 | 646.64 |
CAD | 16,881.62 ![]() |
17,034.93 ![]() |
17,256.06 ![]() |
16,727.23 | 16,879.14 | 17,098.25 |
CHF | 23,122.66 ![]() |
23,285.66 ![]() |
23,493.77 ![]() |
23,047.69 | 23,210.16 | 23,417.59 |
DKK | – | 3,363.07 ![]() |
3,468.61 ![]() |
– | 3,353.15 | 3,458.38 |
GBP | 31,107.58 ![]() |
31,326.87 ![]() |
31,606.83 ![]() |
30,995.19 | 31,213.69 | 31,492.65 |
HKD | 2,834.99 ![]() |
2,854.97 ![]() |
2,892.03 ![]() |
2,834.80 | 2,854.78 | 2,891.84 |
INR | – | 334.09 ![]() |
347.21 ![]() |
– | 333.20 | 346.29 |
JPY | 203.33 ![]() |
205.38 ![]() |
207.21 ![]() |
201.75 | 203.79 | 205.62 |
* Mũi tên màu xanh (
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ (
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ (

(Nguồn: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam)