Tỷ giá ngoại tệ ngày hôm nay 26-01-2016
Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay(26/01/2016) |
Tỷ giá ngoại tệ hôm qua(25/01/2016) |
||||
Tỷ giá mua vào |
Tỷ giá chuyển khoản |
Tỷ giá bán ra |
Tỷ giá mua vào |
Tỷ giá chuyển khoản |
Tỷ giá bán ra |
|
USD | 22,320.00 | 22,320.00 | 22,390.00 | 22,360.00 | 22,360.00 | 22,430.00 |
EUR | 24,066.97 | 24,139.39 | 24,355.06 | 23,991.30 | 24,063.49 | 24,278.44 |
AUD | 15,376.08 | 15,468.89 | 15,607.09 | 15,491.02 | 15,584.53 | 15,723.74 |
KRW | – | 18.62 | 19.85 | – | 18.69 | 19.92 |
KWD | – | 72,528.67 | 74,804.55 | – | 72,403.77 | 74,675.62 |
MYR | – | 5,193.24 | 5,260.64 | – | 5,182.00 | 5,249.24 |
NOK | – | 2,516.22 | 2,595.18 | – | 2,523.97 | 2,603.16 |
RUB | – | 253.82 | 310.50 | – | 260.56 | 318.75 |
SEK | – | 2,578.58 | 2,643.58 | – | 2,577.89 | 2,642.87 |
SGD | 15,427.40 | 15,536.15 | 15,737.78 | 15,465.62 | 15,574.64 | 15,776.75 |
THB | 609.00 | 609.00 | 634.42 | 609.61 | 609.61 | 635.06 |
CAD | 15,423.29 | 15,563.36 | 15,765.35 | 15,591.62 | 15,733.22 | 15,937.38 |
CHF | 21,806.38 | 21,960.10 | 22,156.30 | 21,797.52 | 21,951.18 | 22,147.27 |
DKK | – | 3,200.96 | 3,301.40 | – | 3,190.85 | 3,290.97 |
GBP | 31,421.94 | 31,643.44 | 31,926.15 | 31,575.21 | 31,797.79 | 32,081.83 |
HKD | 2,830.14 | 2,850.09 | 2,887.07 | 2,834.61 | 2,854.59 | 2,891.63 |
INR | – | 323.32 | 336.82 | – | 324.94 | 338.51 |
JPY | 186.39 | 188.27 | 189.95 | 186.24 | 188.12 | 189.80 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó. (Nguồn: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam)
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó. (Nguồn: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam)